VN520


              

絕命

Phiên âm : jué mìng .

Hán Việt : tuyệt mệnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chết. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Tử tôn cơ hàn, tuyệt mệnh ư thử, khởi tổ khảo chi ý tai! 子孫飢寒, 絕命於此, 豈祖考之意哉 (Hiển Tông Hiếu Minh đế kỉ 顯宗孝明帝紀)..


Xem tất cả...