VN520


              

結實

Phiên âm : jié shí.

Hán Việt : kết thật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 結果, 結子, 扎實, 堅固, 結壯, 紮實, .

Trái nghĩa : 鬆軟, 單薄, .

♦Cây kết thành trái hoặc hạt giống.
♦Vững chắc, kiên cố. ◇Lão Xá 老舍: Phòng tử cái đắc bất thậm kết thật 房子蓋得不甚結實 (Tứ thế đồng đường 四世同堂, Nhị 二) Căn nhà nói chung không được vững chắc lắm.
♦Mạnh mẽ, cường kiện.
♦Khẳng định.


Xem tất cả...