Phiên âm : bàn mǎ suǒ.
Hán Việt : bán mã tác.
Thuần Việt : dây cản ngựa; thừng gạt ngựa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dây cản ngựa; thừng gạt ngựa (giăng dây ở chỗ tối để gạt ngã người ngựa của đối phương). 設在暗處用來絆倒對方人馬的繩索.