Phiên âm : bàn shǒu bàn jiǎo.
Hán Việt : bán thủ bán cước .
Thuần Việt : vướng chân vướng tay; vướng cản; làm trở ngại; chặ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vướng chân vướng tay; vướng cản; làm trở ngại; chặn lối; ngáng đường. 妨礙別人做事;礙手礙腳.