Phiên âm : zhōng jié.
Hán Việt : chung kết.
Thuần Việt : chung kết; kết cuộc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chung kết; kết cuộc. 最后結束.
♦Chấm dứt, kết thúc. ◎Như: biện luận chung kết 辯論終結.