VN520


              

終歸

Phiên âm : zhōng guī.

Hán Việt : chung quy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 終究, 畢竟, 終於, .

Trái nghĩa : , .

終歸無效

♦Kết cục, sau cùng. ☆Tương tự: tất cánh 畢竟, chung cứu 終究, chung ư 終於.
♦Tên một con thú thần (theo truyền thuyết).


Xem tất cả...