Phiên âm : zhōng jú.
Hán Việt : chung cục.
Thuần Việt : chung cuộc; kết cuộc; cuối cùng.
Đồng nghĩa : 結局, .
chung cuộc; kết cuộc; cuối cùng. 結局;終了.
♦Kết cục. ◇Thôi Đồ 崔塗: Mạc khán kì chung cục, Khê phong vãn đãi quy 莫看棋終局, 溪風晚待歸 (Tiều giả 樵者).
♦Sau cùng, rốt cuộc.