VN520


              

終制

Phiên âm : zhōng zhì .

Hán Việt : chung chế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Lễ để tang ba năm sau khi cha mẹ qua đời.
♦Người khi còn sống dặn dò lại về thể thức tang lễ của mình mong muốn sau này lúc chết đi. ◇Tấn Thư 晉書: Dự tác chung chế, ư Thú Sương san vi thổ táng, bất phần bất thụ 預作終制, 於首陽山為土藏, 不墳不樹 (Tuyên đế kỉ 宣帝紀) Dự định tang chế, làm thổ táng ở núi Thú Sương, không dựng mộ không trồng cây.


Xem tất cả...