VN520


              

細菌性痢疾

Phiên âm : xì jūn xìng lì ji.

Hán Việt : tế khuẩn tính lị tật .

Thuần Việt : bệnh lị a-míp; bệnh lị trực khuẩn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bệnh lị a-míp; bệnh lị trực khuẩn. 傳染病, 病原體是痢疾桿菌, 癥狀是發燒, 腹痛, 里急后重, 腹瀉, 糞便中有膿血和黏液.


Xem tất cả...