VN520


              

細微

Phiên âm : xì wēi.

Hán Việt : tế vi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

細微的變化.

♦Rất nhỏ. ◎Như: tế vi đích vũ điểm 細微的雨點 hạt mưa nhỏ li ti.
♦Việc nhỏ. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Phàm hoạn sanh ư sở hốt, họa phát ư tế vi, bại bất khả hối, thì bất khả thất 凡患生於所忽, 禍發於細微, 敗不可悔, 時不可失 (Phùng Diễn truyện 馮衍傳).
♦Nhỏ nhen, hèn hạ, vi tiện. ◇Hán Thư 漢書: Đại vương khởi ư tế vi, diệt loạn Tần, uy động hải nội 大王起於細微, 滅亂秦, 威動海內 (Cao Đế kỉ hạ 高帝紀下).


Xem tất cả...