VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
累累
Phiên âm :
léi léi.
Hán Việt :
luy luy.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
累累若喪家之狗.
累計 (lěi jì) : luy kế
累積性傷害症候群 (lěi jī xìng shāng hài zhèng hòu qún) : luy tích tính thương hại chứng hậu quần
累积证据 (lěi jī zhèng jù) : Chứng cứ được tích lũy
累月經年 (lěi yuè jīng nián) : luy nguyệt kinh niên
累进税 (lěi jìn shuì) : Thuế lũy tiến
累土至山 (lěi tǔ zhì shān) : luy thổ chí san
累及 (lěi jí) : liên luỵ; dính líu; dính dáng
累榭 (lěi xiè) : luy tạ
累足成步 (lěi zú chéng bù) : luy túc thành bộ
累彰勛效 (lěi zhāng xūn xiào) : luy chương huân hiệu
累积责任 (lěi jī zérèn) : Trách nhiệm được gộp lại
累得慌 (lèi de huang) : luy đắc hoảng
累日 (lěi rì) : luy nhật
累次 (lěi cì) : luy thứ
累贅 (léi zhui) : luy chuế
累死 (lèi sǐ) : cực kỳ mệt mỏi; mệt lã; mệt nhoài
Xem tất cả...