Phiên âm : zǐ tóng.
Hán Việt : tử đồng .
Thuần Việt : đồng đỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồng đỏ. 純質的銅, 紫紅色, 所含雜質不超過1%, 是電和熱的良導體. 耐腐蝕性好, 用來制造電線、冷藏器的零件等. 也叫紅銅.