Phiên âm : zǐ sū.
Hán Việt : tử tô .
Thuần Việt : tía tô; cây tía tô.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tía tô; cây tía tô. 一年生草本植物, 方形莖, 卵形葉, 夏季開淡紅色花, 莖葉子實均可入藥, 有止咳驅痰及利尿之功.