VN520


              

紫砂

Phiên âm : zǐ shā.

Hán Việt : tử sa .

Thuần Việt : tử sa .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tử sa (một loại đất sét, có nhiều ở Nghi Hưng, tỉnh Giang Tô. Đất rất mịn, hàm lượng sắt cao, sau khi nung có màu nâu đỏ, tím đen. Chủ yếu dùng làm đồ trà.). 一種陶土, 產于江蘇宜興. 質地細膩, 含鐵量高, 燒制后呈赤褐、紫黑等色. 主要用來燒制茶壺.


Xem tất cả...