Phiên âm : zǐ hé chē.
Hán Việt : tử hà xa .
Thuần Việt : nhau thai; nhau bà đẻ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhau thai; nhau bà đẻ. 中藥上指胞衣.