VN520


              

紧密

Phiên âm : jǐn mì.

Hán Việt : khẩn mật.

Thuần Việt : chặt chẽ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chặt chẽ
十分密切不可分隔
jǐnmìjiéhé.
kết hợp chặt chẽ.
全国人民紧密地团结在中国共产党周围.
quánguó rénmín jǐnmì de tuánjié zài zhōngguó gòngchǎndǎng zhōuwéi.
nhân dân cả nước đoàn kết chặt chẽ bên cạnh Đả


Xem tất cả...