VN520


              

索性

Phiên âm : suǒ xìng.

Hán Việt : sách tính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

既然已經做了, 索性就把它做完.

♦Quách, hẳn, phứt, thẳng, dứt khoát. § Cũng viết là suất tính 率性. ☆Tương tự: can thúy 乾脆, sảng tính 爽性. ◎Như: sách tính tẩu liễu 索性走了 đi phứt cho rồi. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Ngã môn sách tính cật liễu phạn tái quá khứ bãi, dã tỉnh hảo ta sự 我們索性吃了飯再過去罷, 也省好些事 (Đệ thập bát hồi) Chúng ta sẽ ăn luôn trong này cho xong, khỏi bày đặt lôi thôi.
♦Thẳng thắn (tính tình).


Xem tất cả...