VN520


              

素心

Phiên âm : sù xīn .

Hán Việt : tố tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Bổn tâm, tâm nguyện vốn có. ◇Lí Bạch 李白: Tố tâm ái mĩ tửu, Bất thị cố chuyên thành 素心愛美酒, 不是顧專城 (Tặng tòng đệ Nam Bình thái thú chi diêu 贈從弟南平太守之遙).
♦Tấm lòng trong sạch, tâm địa thuần khiết. ◇Hồ Kĩ 胡錡: Tam tam hoàng phát, lão phong tuyết chi điêu tàn; kiểu kiểu tố tâm, bão băng sương chi khiết bạch 鬖鬖黃髮, 老風雪之彫殘; 皦皦素心, 抱冰霜之潔白 (Canh lộc cảo 耕祿槁, Đại lỗi mưu tạ biểu 代耒牟謝表).
♦Chỉ hoa lan tố tâm.


Xem tất cả...