Phiên âm : sù kè.
Hán Việt : tố khách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
丁香花的別名。參見「丁香」條。《雅俗稽言.卷三八.植物.素客》:「花史云:『丁香, 十二客中稱素客。』」