VN520


              

素客

Phiên âm : sù kè.

Hán Việt : tố khách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

丁香花的別名。參見「丁香」條。《雅俗稽言.卷三八.植物.素客》:「花史云:『丁香, 十二客中稱素客。』」


Xem tất cả...