Phiên âm : zhǐ yuān.
Hán Việt : chỉ diên.
Thuần Việt : con diều; diều giấy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con diều; diều giấy. 風箏.
♦Cái diều làm bằng giấy. § Còn gọi là phong tranh 風箏.