VN520


              

紙鳶

Phiên âm : zhǐ yuān.

Hán Việt : chỉ diên.

Thuần Việt : con diều; diều giấy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

con diều; diều giấy. 風箏.

♦Cái diều làm bằng giấy. § Còn gọi là phong tranh 風箏.


Xem tất cả...