Phiên âm : shā zhào.
Hán Việt : sa tráo .
Thuần Việt : lồng bàn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. lồng bàn (đậy thức ăn để tránh ruồi nhặn). 罩食物的器具, 用竹木等制成架子, 蒙上鐵紗或冷布, 防止蒼蠅落在食物上.