VN520


              

紗罩

Phiên âm : shā zhào.

Hán Việt : sa tráo .

Thuần Việt : lồng bàn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. lồng bàn (đậy thức ăn để tránh ruồi nhặn). 罩食物的器具, 用竹木等制成架子, 蒙上鐵紗或冷布, 防止蒼蠅落在食物上.