Phiên âm : shā chú.
Hán Việt : sa trù .
Thuần Việt : chạn bếp; tủ đựng thức ăn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chạn bếp; tủ đựng thức ăn. 糊冷布或釘鐵紗的儲存食物的櫥柜.