VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
納入
Phiên âm :
nà rù.
Hán Việt :
nạp nhập .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
納入正軌.
納彩 (nà cǎi) : nạp thái; lễ vật lúc đính hôn
納襖 (nà ǎo) : nạp áo
納宜 (nà yí) : nạp nghi
納什阿 (nà shíā) : Nashua
納稅 (nà shuì) : nộp thuế; đóng thuế
納貢 (nà gòng) : nạp cống
納屨踵決 (nà jù zhǒng jué) : nạp lũ chủng quyết
納履決踵 (nà lǚ jué zhǒng) : nạp lí quyết chủng
納福 (nà fú) : hưởng phúc
納賄 (nà huì) : nhận hối lộ; nhận đút lót; ăn hối lộ; ăn của đút l
納粹 (nà cuì) : Na-zi; đảng quốc xã
納降 (nà xiáng) : tiếp nhận đầu hàng
納什維爾 (nà shí wéiěr) : Nashiville
納官 (nà guān) : nạp quan
納贖 (nà shú) : nạp thục
納善如流 (nà shàn rú liú) : nạp thiện như lưu
Xem tất cả...