VN520


              

納什維爾

Phiên âm : nà shí wéiěr.

Hán Việt : nạp thập duy nhĩ.

Thuần Việt : Nashiville .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Nashiville (thủ phủ bang Tennessee, Mỹ). 田納西州的首府.


Xem tất cả...