Phiên âm : hóng yán.
Hán Việt : hồng nhan.
Thuần Việt : hồng nhan; má hồng; người con gái đẹp; mỹ nữ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hồng nhan; má hồng; người con gái đẹp; mỹ nữ (chỉ người con gái đẹp). 指貌美的女子.