VN520


              

紅領巾

Phiên âm : hóng lǐng jīn.

Hán Việt : hồng lĩnh cân.

Thuần Việt : khăn quàng đỏ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. khăn quàng đỏ. 紅色的領巾, 代表紅旗的一角, 少年先鋒隊員的標志.


Xem tất cả...