Phiên âm : hóng lǐng jīn.
Hán Việt : hồng lĩnh cân.
Thuần Việt : khăn quàng đỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. khăn quàng đỏ. 紅色的領巾, 代表紅旗的一角, 少年先鋒隊員的標志.