Phiên âm : hóng piào.
Hán Việt : hồng phiếu.
Thuần Việt : vé mời.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. vé mời. 舊時戲劇或雜技等的演出者贈送給人的免費入場券.