Phiên âm : hóng shí zì huì.
Hán Việt : hồng thập tự hội.
Thuần Việt : hội chữ thập đỏ; hội Hồng thập tự.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hội chữ thập đỏ; hội Hồng thập tự. 一種國際性的志愿救濟團體, 救護戰時病傷軍人和平民, 也救濟其他災害的受難者. 1864年日內瓦公約規定以在白地兒上加紅十字作為它的標志.