Phiên âm : yuē dìng.
Hán Việt : ước định.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Giao hẹn, hẹn nhau trước. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: Ngã khứ ước định liễu tha, nhĩ tư hạ dữ tha tẩu liễu 我去約定了他, 你私下與他走了 (Quyển tam lục).