VN520


              

約定

Phiên âm : yuē dìng.

Hán Việt : ước định.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Giao hẹn, hẹn nhau trước. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: Ngã khứ ước định liễu tha, nhĩ tư hạ dữ tha tẩu liễu 我去約定了他, 你私下與他走了 (Quyển tam lục).