Phiên âm : jì lù.
Hán Việt : kỉ lục .
Thuần Việt : ghi lại; ghi chép.
Đồng nghĩa : 記載, .
Trái nghĩa : , .
1. ghi lại; ghi chép. 把聽到的話或發生的事寫下來.