Phiên âm : jìnián.
Hán Việt : kỉ niên .
Thuần Việt : ghi năm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. ghi năm (ví như Trung Quốc thời xưa dùng Can Chi để ghi năm). 記年代, 如中國過去用干支紀年, 從漢武帝到清末又兼用皇帝的年號紀年, 公歷紀年用傳說的耶穌生年為第一年.