VN520


              

紀年

Phiên âm : jìnián.

Hán Việt : kỉ niên .

Thuần Việt : ghi năm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. ghi năm (ví như Trung Quốc thời xưa dùng Can Chi để ghi năm). 記年代, 如中國過去用干支紀年, 從漢武帝到清末又兼用皇帝的年號紀年, 公歷紀年用傳說的耶穌生年為第一年.


Xem tất cả...