VN520


              

紀傳體

Phiên âm : jì zhuàn tǐ.

Hán Việt : kỉ truyền thể.

Thuần Việt : thể kỷ truyện .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thể kỷ truyện (một thể loại viết sử truyền thống của Trung Quốc: kỷ là bản kỷ của đế vương; truyện là các truyện của các nhân vật khác. Bắt đầu từ sử ký của Tư Mã Thiên). 中國傳統史書的一種體裁, 主要以人物傳記為中心, 敘述當時 的史實. "紀"是帝王本紀, 列在全書的前面, "傳"是其他人物的列傳. 創始于漢代司馬遷的《史記》.


Xem tất cả...