VN520


              

系统工程师

Phiên âm : xì tǒng gōng chéng shī.

Hán Việt : hệ thống công trình sư .

Thuần Việt : Kỹ sư hệ thống.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Kỹ sư hệ thống


Xem tất cả...