VN520


              

系統

Phiên âm : xì tǒng.

Hán Việt : hệ thống.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Thế hệ huyết thống. ◇Phạm Thành Đại 范成大: Lưỡng Hợi khai cơ viễn, Tam Đinh hệ thống trường 兩亥開基遠, 三丁系統長 (Đông cung thọ 東宮壽).
♦Tổ chức, chỉnh thể hợp thành từ những sự vật cùng loại có trật tự và liên hệ bên trong.
♦Có trật tự, có điều lí.
♦Gọi chung tập hợp các khí quan trong cơ thể sinh vật có cùng công năng sinh lí. ◎Như: tiêu hóa hệ thống 消化系統, hô hấp hệ thống 呼吸系統.


Xem tất cả...