Phiên âm : fèn chú.
Hán Việt : phẩn trừ .
Thuần Việt : quét dọn; quét dọn sạch sẽ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quét dọn; quét dọn sạch sẽ. 掃除.