Phiên âm : fèn tǔ.
Hán Việt : phẩn thổ.
Thuần Việt : cặn bã; rác rưởi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cặn bã; rác rưởi (những thứ không có giá trị). 糞便和泥土. 比喻不值錢的東西.