VN520


              

糖漿

Phiên âm : táng jiāng.

Hán Việt : đường tương .

Thuần Việt : nước đường; xi rô.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. nước đường; xi rô. 用蔗糖加蒸餾水加熱溶解后制成的較稠的糖溶液. 醫藥上用來改變某些藥物的味道, 使容易服用.


Xem tất cả...