Phiên âm : táng jiāng.
Hán Việt : đường tương .
Thuần Việt : nước đường; xi rô.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. nước đường; xi rô. 用蔗糖加蒸餾水加熱溶解后制成的較稠的糖溶液. 醫藥上用來改變某些藥物的味道, 使容易服用.