Phiên âm : táng fáng.
Hán Việt : đường phòng.
Thuần Việt : nhà máy đường; lò đường; nơi sản xuất đường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhà máy đường; lò đường; nơi sản xuất đường. 制紅糖、白糖等的作坊. 有的地區叫糖寮或榨寮.