VN520


              

精緻

Phiên âm : jīng zhì.

Hán Việt : tinh trí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tinh thâm, tinh tế. ◇Tân Đường Thư 新唐書: Kì hiếu học bất quyện, dụng tư tinh trí 其好學不倦, 用思精緻 (Thôi Nguyên Hàn truyện 崔元翰傳).
♦Tinh xảo, tinh mĩ. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: Đáo vãn, tố đích cực tinh trí đích liên hoa đăng, điểm khởi lai phù tại thủy diện thượng 到晚, 做的極精緻的蓮花燈, 點起來浮在水面上 (Đệ tứ thập nhất hồi).


Xem tất cả...