VN520


              

精粹

Phiên âm : jīng cuì.

Hán Việt : tinh túy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Phần tinh ròng và tốt đẹp nhất (trong sự vật). ◇Lưu Hướng 劉向: Hấp tinh túy nhi thổ phân trọc hề, hoành tà thế nhi bất thủ dong 吸精粹而吐氛濁兮, 橫邪世而不取容 (Cửu thán 九歎, Phùng phân 逢紛).
♦Tinh luyện, thuần túy. § Cũng như: tinh hoa 精華, tinh tủy 精髓. ◎Như: văn chương đoản tiểu tinh túy 文章短小精粹.


Xem tất cả...