VN520


              

精明幹練

Phiên âm : jīng míng gàn liàn.

Hán Việt : tinh minh cán luyện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Thông minh, mẫn tiệp, tài cán, luyện đạt. ◎Như: tha thị nhất vị tinh minh cán luyện đích cảnh tham, phá án tấn tốc chuẩn xác 他是一位精明幹練的警探, 破案迅速準確.


Xem tất cả...