Phiên âm : cū fǎng.
Hán Việt : thô phưởng .
Thuần Việt : kéo sợi thô; kéo sợi to; xe sợi; xe chỉ len.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kéo sợi thô; kéo sợi to; xe sợi; xe chỉ len. 紡織過程中把棉條紡成粗紗的工序.