Phiên âm : fěn lián zhǐ.
Hán Việt : phấn liên chỉ .
Thuần Việt : giấy trắng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giấy trắng. 一種白色的一面光的紙, 比較薄, 半透明, 可以蒙在字畫上描摹.