Phiên âm : fěn shēn suì gǔ.
Hán Việt : phấn thân toái cốt.
Thuần Việt : thịt nát xương tan; tan xương nát thịt; hi sinh tí.
Đồng nghĩa : 肝腦塗地, 赴湯蹈火, 出生入死, .
Trái nghĩa : , .
thịt nát xương tan; tan xương nát thịt; hi sinh tính mạng. 身體粉碎(多指為了某種目的而喪生).