VN520


              

粉身碎骨

Phiên âm : fěn shēn suì gǔ.

Hán Việt : phấn thân toái cốt.

Thuần Việt : thịt nát xương tan; tan xương nát thịt; hi sinh tí.

Đồng nghĩa : 肝腦塗地, 赴湯蹈火, 出生入死, .

Trái nghĩa : , .

thịt nát xương tan; tan xương nát thịt; hi sinh tính mạng. 身體粉碎(多指為了某種目的而喪生).


Xem tất cả...