Phiên âm : fěn dié.
Hán Việt : phấn điệp .
Thuần Việt : bướm trắng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bướm trắng. 蝴蝶的一種, 翅白色, 有黑色斑點, 也有黃色或橙色的. 幼蟲吃白菜、油菜、蘿卜等十字花科蔬菜的葉, 是農業害蟲.