Phiên âm : fěn qiàn.
Hán Việt : phấn khiếm .
Thuần Việt : bột gia vị .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bột gia vị (dùng làm thức ăn). 芡粉加水攬拌而成的糊狀物, 供做菜時勾芡用.