Phiên âm : fěn cháng.
Hán Việt : phấn tràng.
Thuần Việt : dồi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dồi (thức ăn). (粉腸兒)用團粉加少量油脂、鹽、作料等灌入腸衣做熟的副食品.