Phiên âm : fěn fáng.
Hán Việt : phấn phường .
Thuần Việt : lò chế biến thực phẩm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lò chế biến thực phẩm (nơi sản xuất bánh, miến, bánh phở...). 做粉皮、粉條、粉絲等食品的作坊.