Phiên âm : mǐ xiàng.
Hán Việt : mễ tượng .
Thuần Việt : mọt gạo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mọt gạo. 昆蟲, 成蟲身體紅褐色, 頭部前伸似象鼻, 鞘翅上有四個赤褐色圓形斑點. 成蟲和幼蟲吃稻、麥等糧食, 是倉庫中的害蟲.