Phiên âm : mǐ sè.
Hán Việt : mễ sắc .
Thuần Việt : vàng nhạt; màu ngà; màu kem.
Đồng nghĩa : 米黃色, .
Trái nghĩa : , .
vàng nhạt; màu ngà; màu kem. 白而微黃的顏色.